Điều hòa âm trần nối ống gió Casper | DC-36TL22 | ||
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 36.000 |
Công suất tiêu thụ danh định |
W | 3,73 | |
Dòng điện danh định | A | 6,69 | |
Nguồn điện dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | |
Nguồn điện dàn nóng | V/Ph/Hz | 380-415V/3P/50Hz | |
Gas | R410A | ||
Lượng gas nạp | g | 2150 | |
Lưu lượng gió(H/M/L) | m³/h | 2000/1600/1400 | |
Độ ồn | dB(A) | 50/47/41 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 890 x 785 x 290 |
Kích thước bao bì | mm | 1100 x 870 x 360 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 36 | |
Dàn nóng | Máy nén | ATH420UC-C9EU | |
Động cơ quạt | YDK150-6C-420 | ||
Kích thước máy | mm | 903 x 354 x 857 | |
Kích thước bao bì | mm | 1030 x 410 x 980 | |
Khối lượng tịnh | kg | 71 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø9.52 |
Đường kính ống gas | mm | Ø15.88 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m³ | 22-43 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa nối ống gió Casper 36.000BTU DC-36TL22
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU – 50.000BTU | Mét | 240,000 | – | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | – | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | – | |
4 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | – | |
5 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | – | |
6 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | – | |
7 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | – | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | – | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | – | |
10 | Attomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | – | |
11 | Attomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | – | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | – | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | – | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | – | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | – | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | – | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | – | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | – | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | – | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | – | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | – | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | – | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
– Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Reviews
There are no reviews yet.