Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Midea 2 chiều 50.000BTU MTB-50HRN1
Điều hòa nối ống gió Midea | MTB-50HNR1 | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 380~420-3-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5350 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 4815 | |
Đầu vào tiêu thụ tối đa | W | 6300 | |
Đầu vào tối đa hiện tại | A | 11 | |
Máy trong | Kích thước (DxRxC) | mm | 1200x874x300 |
Kích thước đã đóng gói (DxRxC) | mm | 1405x9150x355 | |
Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 46.4/55.5 | |
Máy ngoài | Kích thước (DxRxC) | mm | 900x350x1170 |
Kích thước đã đóng gói (DxRxC) | mm | 1032x443x1307 | |
Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 97/107 | |
Chất làm lạnh | Gas loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 3,3 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/Đường ống Gas | mm | ɸ9.52/ɸ19 (3/8″/3/4″) |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 | |
Dây kết nối | 1.0×3+0.5×3 mm | ||
Điều khiển | KJR-12B/DP(T)-E | ||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 65-95 (dưới 2.8) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa nối ống gió Midea 2 chiều 50.000BTU MTB-50HRN1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU – 50.000BTU | Mét | 240,000 | – | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | – | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | – | |
4 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | – | |
5 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | – | |
6 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | – | |
7 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | – | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | – | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | – | |
10 | Attomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | – | |
11 | Attomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | – | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | – | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | – | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | – | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | – | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | – | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | – | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | – | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | – | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | – | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | – | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | – | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
– Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Reviews
There are no reviews yet.