Máy điều hòa Fujtisu âm trần nối ống gió 2 chiều 36000BTU – ARAG36LMLA công nghệ inverter tiết kiệm điện năng cùng với Daikin là 2 thương hiệu bán tốt nhất hiện nay. Điều hòa giấu trần Fujitsu 36000BTU phù hợp lắp đặt nhà hàng, khách sạn, hay căn hộ biệt thự cao cấp…diện tích dưới
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Fujitsu 36.000BTU inverter 2 chiều ARAG36LMLA
Điều hòa Fujitsu nối ống gió | Dàn lạnh | ARAG36LMLA | |
Dàn nóng | AOAG36LBTA | ||
Điện nguồn | V/ Ø /Hz | 230/1/50 | |
Công suất | Lạnh | Kw | 9,40 |
BTU/h | 32,100 | ||
Sưởi | Kw | 11,20 | |
BTU/h | 38,200 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/Sưởi | kW | 2.93/3.1 |
EER | Lạnh | W/W | 3,18 |
COP | Sưởi | 3,61 | |
Dòng điện | Lạnh/Sưởi | A | 13.0/13.6 |
Hút ẩm | I/h | 3 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (High) | Db(A) | 39 |
Dàn nóng | 54 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 2,100 |
Dàn nóng | 3,800 | ||
Khích thước HxWxD Trọng lượng |
Dàn lạnh | mm | 270×1, 135×700 |
kg(Ibs) | 40.0(88) | ||
Dàn nóng | mm | 830x900x330 | |
kg(Ibs) | 61.0(135) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 9.52/15.88 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D./O.D.) | 36.0/38.0 | ||
Chiều dài ống (Không cần nạp ga) | m | 50(20) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | 0CDB | -10 to 46 |
Sưởi | -15 to 24 | ||
Môi chất | R410A |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa nối ống gió Fujitsu 36.000BTU inverter 2 chiều ARAG36LMLA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU – 50.000BTU | Mét | 240,000 | – | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | – | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | – | |
4 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | – | |
5 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | – | |
6 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | – | |
7 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | – | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | – | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | – | |
10 | Attomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | – | |
11 | Attomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | – | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | – | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | – | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | – | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | – | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | – | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | – | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | – | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | – | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | – | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | – | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | – | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
– Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Reviews
There are no reviews yet.