Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 1 Chiều 20.500BTU (FFF60BV1/RZF60CV2V) Điều Khiển Dây (BRC1E63+BYFQ60B3W1)
1. Ưu điểm của điều hòa Cassette âm trần Daikin 1 chiều 20.500BTU (FFF60BV1/RZF60CV2V)
- Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
- Thiết kế hiện đại trang nhã
- Hoạt động êm ái, dễ dàng lắp đặt
- Làm lạnh cực nhanh
2. Thông số kĩ thuật và tính năng
- Máy điều hòa Daikin 1 chiều FFF60BV1/RZF60CV2V loại âm trần cassette công suất 20.500BTU (2HP) công nghệ inverter tiết kiệm điện, sử dụng nguồn điện 1 pha, gas R32 hiệu suất làm lạnh cao, thuộc dòng điều hòa thương mại thân thiện với môi trường được sản xuất nhập khẩu chính hãng Thái Lan.
Công nghệ inverter
- Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 2.85 đến 3.84. Điều hòa âm trần cassette làm lạnh nhanh và hiệu quả với mức tiêu thụ điện ít hơn.
- Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
- Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa âm trần cassette.
Dàn lạnh đa dạng
- Điều hòa âm trần cassette Daikin FFF60BV1 tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn nóng RZF60CV2V của điều hòa âm trần Cassette Daikin trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
- Điều hòa Daikin 1 chiều FFF60BV1/RZF60CV2V loại âm trần cassette công suất 20.500BTU (2HP) sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng trong thời gian sắp tới.
Loại điều hòa | 1 chiều |
Tính năng | Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) | R410a |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại điều khiển | Điều khiển dây |
Công suất lạnh(BTU) 1,2 | 20.500 |
Công suất lạnh (KW) 1,2 | 5.8 |
COP (Làm lạnh) | 3.7 |
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 | 1.62 |
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) | 1.57 |
Điện nguồn |
1 pha, 220-240V, 50Hz
|
Màu sắc | Trắng |
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 3 | 35/28 |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 256 x 840 x 840 |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) | 21 |
Độ ồn dàn nóng(dBA)3 | 48 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng dàn nóng (Kg) | 43 |
Reviews
There are no reviews yet.