Bài viết Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 26.000BTU FDBNQ26MV1/RNQ26MY1
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ26MV1/RNQ26MV1 áp suất tĩnh thấp công suất 26000Btu 1 chiều lạnh sản phẩm mới sử dụng môi chất làm lạnh gas R410A thân thiện môi trường lắp đặt cho phòng khách, khách sạn hay các cửa hàng thời trang với ưu điểm tiết kiệm diện tích, luồng gió có thể bố trị bất ký đâu trong phòng mang lại cảm giác sảng khoái, mát lạnh.
Máy điều hòa nối ống gió Daikin lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư, người tiêu dùng bởi chất lượng máy tốt nhất: Làm lạnh nhanh, độ ồn thấp nhất cùng chính sách dịch vụ bảo hành hoàn hảo.
Điều khiển máy điều hòa nối ống gió Daikin có thể lựa chọn 1 trong 2 phương án:
+ Điều khiển dây: Màn hình tinh thể lỏng lớn dễ nhìn Phím tắt mở bằng cao su và vỏ nhựa chống dầu giúp gia tăng độ bền.
+ Điều khiển từ xa: Chiếc điều khiển từ xa đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Hoạt động dễ dàng và mượt mà hơn, chỉ cần làm theo các chỉ dẫn trên bộ điều khiển điều hướng từ xa.
Máy điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ26MV1 kích thước nhỏ gọn: nhỏ, nhẹ, lắp đặt dễ dàng
Lưu ý: kích cỡ tối thiểu 270mm. Cần bổ sung chiều cao cho độ dốc ống xả và cách nhiệt.
Để ngăn ngừa hiện tượng gia tăng độ ồn khi máy vận hành, không lắp lưới hút gió trực tiếp dưới buồng hút.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh | Cao | Thấp |
FDBNQRNQ21/26M | 43 | 40 |
Độ bền cao
Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền. Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn
• Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 26.000BTU FDBNQ26MV1/RNQ26MY1
Tên Model | Dàn lạnh | FDBNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ26MV1 | ||
Y1 | RNQ26MY1 | |||
Công suất làm lạnh điều hòa | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.62 | |
COP | W/W | 2.9 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 43/40 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 260 x 1,300 x 580 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735 x 825 x 300 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
• Bảng giá lắp đặt
Reviews
There are no reviews yet.