Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 24.000BTU AUAG24LVLA
Model No. | DÀN LẠNH | AUAG24LVLA | |
DÀN NÓNG | AOAG24LALA | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 6.80 |
BTU/h | 23,200 | ||
Sưởi | KW | 8.00 | |
BTU/h | 27,300 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 2.21/2.26 |
EER | Lạnh | W/W | 3.08 |
COP | Sưởi | 3.54 | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 9.7/9.9 |
Hút ẩm | l/h | 2.7 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 49 |
Dàn nóng | 52 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 930 |
Dàn nóng | 2470 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 245*570*570/50*700*700 |
Kg(lbs) | 16.0(35)/2.6(6) | ||
Dàn nóng | mm | 578*790*315 | |
Kg(lbs) | 44.0(97) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/15.88 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 19.4/25.4 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 30(15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | -10 to 46 |
Sưởi | -15 to 24 | ||
Môi chất | R410 | ||
Mặt nạ | UTG-UFYD-W |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 24.000BTU AUAG24LVLA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 15.000 | ||
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 20.000 | ||
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | ATTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Attomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 | ||
6,3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Reviews
There are no reviews yet.