Phân phối luồng gió rộng và dễ chịu
Cửa cấp gió rộng giúp mở rộng luồng khí sang trái và phải, cung cấp không khí mát mẻ, dễ chịu cho toàn bộ căn phòng.
Dễ dàng bảo dưỡng và vệ sinh
Bộ lọc khí có khả năng chống nấm mốc và được thiết kế để sử dụng lâu hơn.
* Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau mỗi 1,5 tháng.
Kết Nối Đường Ống theo 3 Hướng
Đường ống dẫn môi chất lạnh có thể kết nối với máy theo một trong 3 hướng (phải, phía sau phải hoặc phía trên phải), và ngoài ra kết nối ống thoát nước có thể chọn đến 4 hướng.
Bộ điều khiển từ xa có dây/không dây
Kiểm soát chính xác, dễ dàng sử dụng
Điều khiển từ xa của Panasonic được thiết kế thân thiện, dễ dàng sử dụng, tích hợp nhiều chế độ cài đặt giúp kiểm soát hướng gió và chất lượng không khí như mong muốn. Ngoài ra, người dùng có thể lựa chọn bộ điều khiển có dây trang bị tính năng hẹn giờ tiện lợi.
Có điều chỉnh tùy chọn cài đặt bằng 3 cơ chế điều khiển
Điều khiển nhóm bằng bộ điều khiển từ xa duy nhất
• Tất cả các dàn lạnh hoạt động ở cùng một chế độ.
Điều khiển riêng biệt bằng bộ điều khiển từ xa kép
Mỗi dàn lạnh có thể được vận hành bằng một trong hai bộ điều khiển từ xa.
Ngoài thời gian cài đặt hẹn giờ, màn hình của hai bộ điều khiển từ xa là giống hệt nhau.
Nút được nhấn sau cùng sẽ được ưu tiên (Thuộc tính chính hoặc phụ được đặt bằng bộ điều khiển từ xa).
Cấu Hình Thông Dụng Với Bộ Điều Khiển Có Dây và Không Dây
• Lệnh điều khiển cuối cùng được ưu tiên thực hiện (ngay cả sử dụng điều khiển từ xa có dây hoặc không dây).
Bộ Định Thời Gian Theo Tuần
1. Chọn NGÀY
Có thể đặt lịch hoạt động cho mỗi ngày trong tuần
2. Nhập THỜI GIAN
Có thể đặt lịch trước với: * Tối đa 6 cài đặt/ngày * 42 cài đặt/ tuần.
3.Cài đặt nhiệt độ
Nhiệt độ cũng có thể được thiết lập để tận hưởng mức thoải mái tối ưu.
Chế Độ Khử Mùi
Giảm mùi khó chịu phát ra từ bộ trao đổi nhiệt của dàn lạnh.
Khi gió cấp có mùi ẩm mốc, độ ẩm trong dàn trao đổi nhiệt sẽ khử mùi. Có thể điều khiển bằng điều khiển từ xa không dây.
Chế Độ Economy
Tiết kiệm tới 20%* điện năng tiêu thụ. Hệ thống xác định điều khiển hoạt động ổn định và điều chỉnh thay đổi nhiệt độ cài đặt theo từng cấp 0.5oC để tiết kiệm điện năng tiêu thụ (tối đa là 2°C).
Hoạt động chế độ làm lạnh tại nhiệt độ cài đặt 25°C theo các điều kiện nhiệt độ làm lạnh tiêu chuẩn.
Chế Độ Thông Gió
Khi thiết bị ngoại vi như quạt thông gió được kết nối với dàn lạnh, các chế độ Bật/Tắt quạt thông gió có thể thực hiện bằng bộ điều khiển có dây. Bạn có thể lựa chọn điều khiển quạt thông gió bằng điều khiển có dây được kết nối với quạt hoặc bằng điều khiển riêng của quat. Quạt thông gió không bao gồm trong sản phẩm
TÙY CHỌN: Phải có bo mạch (giao thức kết nối các tín hiệu ngoại vi) CZ-TA31P*
* Bo mạch CZ-TA31P
* Có thể điều khiển thiết bị thông gió kết nối với dàn lạnh.
* Dàn lạnh có thể được điều khiển (Bật/Tắt) từ xa
* Tín hiệu của dàn lạnh (lỗi, trạng thái hoạt động) có thể được xuất ra bên ngoài.
* Có thể kiểm soát liên kết với dàn trao đổi nhiệt tổng hoặc các thiết bị tương tự.
Bộ chuyển đổi điều khiển trung tâm
Sử dụng bộ chuyển đổi điều khiển trung tâm cùng với các thiết bị VRF hiện có, một hệ thống điều khiển tập trung có thể được tạo ra để quản lý nhiệt độ trong các tòa nhà vừa và nhỏ.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 22.000BTU 1 chiều gas R410a S-22PU1H5/U-22PV1H5
Công suất | 2.5HP | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220V,1Øpha- 50Hz | |
Khối trong nhà (Dàn lạnh) | S-22PU1H5 | ||
Khối ngoài trời (Dàn nóng) | U-22PV1H5 | ||
Mặt trang trí | CZ- KPU3 | ||
Công suất lạnh | kW | 6.74 | |
Btu/h | 23.000 | ||
Dòng điện | A | 9.5 | |
Công suất tiêu thụ | kW | 2.05 | |
EER | W/W | 3.29 | |
Btu/hW | 11.22 | ||
Khối trong nhà | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 25.0 | |
Độ ồn( Cao / Thấp) | dB(A) | 41/32 | |
Kích thước | Khối trong nhà(C x R x S) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt trang trí (C x R x S) | mm | 950 x 950 x 44 | |
Khối lượng | Khối trong nhà | kg | 20 |
Mặt trang trí | kg | 4 | |
Khối ngoài trời | |||
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 52 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x875 x320 |
Trọng lượng | kg | 55 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8”) |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8”) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 7.5 -30 |
Chênh lệch độ cao | 20 | ||
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 7.5 |
Nạp gas bổ sung | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410 |
Reviews
There are no reviews yet.