Điều hòa Gree inverter 1 chiều 18.000BTU GWC18BD-K6DNA1B

16.600.000 



  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%
  • Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
  • Miễn phí vận chuyển tùy theo đơn hàng

Điều hòa Gree inverter 1 chiều 18.000BTU GWC18BD-K6DNA1B

16.600.000 

LIÊN HỆ MUA HÀNG


TẠI HÀ NỘI

0964.804.629

0979.713.663

 

TẠI THANH HOÁ

0989.993.035

0964.804.629

0968.329.832

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree inverter 1 chiều 18.000BTU GWC18BD-K6DNA1B

Điều hòa Gree 1 chiều 9000BTU (BLIZZARD – Series) GWC09BC-K6DNA1B
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 2696
CSPF   W/W 4,82
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng  5
Nguồn điện    Ph, V, Hz 1pH, 230V, 50Hz
Công suất điện  Chiều lạnh W 746 (350-1120)
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 5
Lưu lượng gió  Bên trong m3/h 720/560/420/330
Dàn trong   
Độ ồn    dB(A) (S/H/M/l) 43/40/36/29
Kích thước máy D*R*C mm 849x210x289
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 902x357x279
Khối lượng tịnh    Kg 11
Bao bì    Kg 13
Dàn ngoài   
Độ ồn    dB(A) 53
Đường ống kết nối  Ống gas mm ϕ9.52
Ống lỏng mm ϕ6
Kích thước máy  D*R*C mm 848*320*596
Kích thước vỏ thùng  D*R*C mm 881*363*645
Khối lượng tịnh   Kg 32,4
Bao bì    Kg 35,5
       
Số lượng đóng Container   40’GP/sets 186
  40’HQ/sets 216

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường – Tongkhophanphoidienmay.vn:

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy      
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ   200.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ   250.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ   300.000
1.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ   250.000
1.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ   350.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét   150.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét   160.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét   190.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét   200.000
3 Giá đỡ cục nóng      
3.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ   90.000
3.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Bộ   120.000
3.3 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU (Giá Đại)     160.000
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét   17.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét   22.000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét   10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét   20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét   40.000
6 Chi phí khác      
6.1 Attomat 1 pha Cái   90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét   50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ   50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ   150.000
7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ   200.000
7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ   100.000
7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng – thổi gas hoặc Nito) Bộ   300.000
7.5 Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ   250.000
7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)     7.000

Quý khách hàng lưu ý:

– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở

– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Tongkhophanphoidienmay.vn – Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng. Địa chỉ: Số 30, BTSL 1, KĐT Tân Tây Đô – Đan Phượng- Hà Nội – Liên hệ 0971 02 5533.

Loại điều hoà

Mức giá

Thương hiệu

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Điều hòa Gree inverter 1 chiều 18.000BTU GWC18BD-K6DNA1B”

CHÚNG TÔI CAM KẾT:

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ.
  • SẢN PHẨM TỐT - GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN NGAY TRONG NGÀY (đối với khách hàng trong nội thành).
  • ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NGOẠI TỈNH CAM KẾT GIAO HÀNG NHANH NHẤT.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC TẬN TÌNH SAU MUA HÀNG .

-------------------------------------

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Điện máy miền Bắc 24h – Đại lý phân phối máy điều hòa, tivi, tủ lạnh, máy giặt, lò nướng.... các hãng: Daikin, Panasonic, Mitsubishi, Samsung, Hitachi.....

Địa chỉ tại Hà Nội: Số 90A, ngõ 54 Lê Quang Đạo, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Điện thoại: 0964.804.629 - 0979.713.663

Tại Thanh Hóa:

Cơ sở 1: Số 129B đường Phú Vinh, Phường Phú Sơn, TP. Thanh Hoá.

Điện thoại: 0989.993.035 - 0964.804.629

Cơ sở 2: Số 02 đường Vĩnh Yên, Phố Thành Yên, Phường Quảng Thành, TP. Thanh Hoá.

Điện thoại: 0968.329.832

 

SẢN PHẨM KHÁC

 

-16%
Original price was: 38.500.000 ₫.Current price is: 32.200.000 ₫.
-23%
Original price was: 13.200.000 ₫.Current price is: 10.200.000 ₫.
-27%
Original price was: 14.300.000 ₫.Current price is: 10.400.000 ₫.
-27%
Original price was: 6.300.000 ₫.Current price is: 4.600.000 ₫.
-27%
Original price was: 11.300.000 ₫.Current price is: 8.300.000 ₫.

Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree inverter 1 chiều 18.000BTU GWC18BD-K6DNA1B

Điều hòa Gree 1 chiều 9000BTU (BLIZZARD – Series) GWC09BC-K6DNA1B
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 2696
CSPF   W/W 4,82
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng  5
Nguồn điện    Ph, V, Hz 1pH, 230V, 50Hz
Công suất điện  Chiều lạnh W 746 (350-1120)
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 5
Lưu lượng gió  Bên trong m3/h 720/560/420/330
Dàn trong   
Độ ồn    dB(A) (S/H/M/l) 43/40/36/29
Kích thước máy D*R*C mm 849x210x289
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 902x357x279
Khối lượng tịnh    Kg 11
Bao bì    Kg 13
Dàn ngoài   
Độ ồn    dB(A) 53
Đường ống kết nối  Ống gas mm ϕ9.52
Ống lỏng mm ϕ6
Kích thước máy  D*R*C mm 848*320*596
Kích thước vỏ thùng  D*R*C mm 881*363*645
Khối lượng tịnh   Kg 32,4
Bao bì    Kg 35,5
       
Số lượng đóng Container   40’GP/sets 186
  40’HQ/sets 216

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường – Tongkhophanphoidienmay.vn:

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy      
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ   200.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ   250.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ   300.000
1.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ   250.000
1.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ   350.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét   150.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét   160.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét   190.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét   200.000
3 Giá đỡ cục nóng      
3.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ   90.000
3.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Bộ   120.000
3.3 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU (Giá Đại)     160.000
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét   17.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét   22.000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét   10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét   20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét   40.000
6 Chi phí khác      
6.1 Attomat 1 pha Cái   90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét   50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ   50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ   150.000
7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ   200.000
7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ   100.000
7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng – thổi gas hoặc Nito) Bộ   300.000
7.5 Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ   250.000
7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)     7.000

Quý khách hàng lưu ý:

– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở

– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Tongkhophanphoidienmay.vn – Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng. Địa chỉ: Số 30, BTSL 1, KĐT Tân Tây Đô – Đan Phượng- Hà Nội – Liên hệ 0971 02 5533.

Loại điều hoà

Mức giá

Thương hiệu

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Điều hòa Gree inverter 1 chiều 18.000BTU GWC18BD-K6DNA1B”

Điện máy miền Bắc 24h – Đại lý phân phối máy điều hòa, tivi, tủ lạnh, máy giặt, lò nướng.... các hãng: Daikin, Panasonic, Mitsubishi, Samsung, Hitachi.....

CHÚNG TÔI CAM KẾT:

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ.
  • SẢN PHẨM TỐT - GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN NGAY TRONG NGÀY (đối với khách hàng trong nội thành).
  • ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NGOẠI TỈNH CAM KẾT GIAO HÀNG NHANH NHẤT.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC TẬN TÌNH SAU MUA HÀNG .

-------------------------------------

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Địa chỉ tại Hà Nội: Số 90A, ngõ 54 Lê Quang Đạo, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Điện thoại: 0964.804.629 - 0979.713.663

Tại Thanh Hóa:

Cơ sở 1: Số 129B đường Phú Vinh, Phường Phú Sơn, TP. Thanh Hoá.

Điện thoại: 0989.993.035 - 0964.804.629

Cơ sở 2: Số 02 đường Vĩnh Yên, Phố Thành Yên, Phường Quảng Thành, TP. Thanh Hoá.

Điện thoại: 0968.329.832

SẢN PHẨM KHÁC

-16%
Original price was: 38.500.000 ₫.Current price is: 32.200.000 ₫.
-23%
Original price was: 13.200.000 ₫.Current price is: 10.200.000 ₫.
-27%
Original price was: 14.300.000 ₫.Current price is: 10.400.000 ₫.
-27%
Original price was: 6.300.000 ₫.Current price is: 4.600.000 ₫.
-27%
Original price was: 11.300.000 ₫.Current price is: 8.300.000 ₫.

0989 993 035
Contact