GIỚI THIỆU
Điều Hòa giấu trần nối ống gió Mitsubishi Heavy Inverter 2 Chiều 34.000BTU FDUM100VF2/FDC100VNA được sản xuất tại Thái Lan là loại máy được thiết kế lắp đặt giấu trần với áp suất tính trung bình, hạn chế tối đa độ ồn khi máy hoạt động. Có thiết kế đơn giản. Sử dụng mô tơ DC, lưu lượng gió có thể đạt được bằng sự điều khiển tự động. Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp. Mitsubishi Heavy FDUM100VF2/FDC100VNA được sản xuất tại Thái Lan là loại máy được thiết kế lắp đặt giấu trần với áp suất tính trung bình, hạn chế tối đa độ ồn khi máy hoạt động. Có thiết kế đơn giản. Sử dụng mô tơ DC, lưu lượng gió có thể đạt được bằng sự điều khiển tự động. Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp.
1.ƯU ĐIỂM:
Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2/FDC100VNA với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt mọi không gian khác nhau mà không mất đi nét thẩm mỹ của gian phòng. Mang lại hình ảnh hiện đại tiện lợi nhất đối với người sử dụng.
2.THÔNG SỐ KĨ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG:
- Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2/FDC100VNA Có thể điều khiển áp suất tĩnh ngoài 1 cách tự động ( E.S.P). Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp.
Điều hòa giấu trần nối ống gió Mitsubishi heavy FDUM100VF2/FDC100VNA trang bị bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống cao tối đa tới 600mm
Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi heavy FDUM100VF2/FDC100VNA có nhiều hệ điều khiển đa dạng cho bạn lựa chọn.
Dòng sản phẩm điều hòa âm trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2/FDC100VNA được thiết kế theo công nghệ tiên tiến với hiệu suất hoạt động cao, mang đến sự tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Điều hòa nối ống gió Mitsubishi heavy FDUM100VF2/FDC100VNA sử dụng gas R410A. Gas 410A là gas của Mỹ, gas này có tác dụng làm lạnh sâu và từ từ, không ảnh hưởng đến môi trường.
Dàn lạnh điều hòa ống gió FDUM100VF2/FDC100VNA tối ưu sự kết hợp giữa cấu hình cánh tản nhiệt và ống đồng để đạt được luồng gió tối đa mà vẫn giữ đúng kích thước chiều ngang của dàn lạnh. Dàn lạnh dược thiết kế mỏng hơn phù hợp với những địa hình có trần thạch cao thấp.
Chế độ tự động nội suy: Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.
Chế độ tự động: Tự động chọn chế độ vận hành ( Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
Chế độ giải đông bằng mạch vi xử lý: Chế độ này giúp tự giải đông và giảm thiểu sự vận hành quá mức của máy.
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố: Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tựđộng chẩn đoán và báo lỗi.
*LƯU Ý
– Giá máy đã bao gồm điều khiển dây
– Điều khiển không dây cộng thêm 550.000đ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tên Dàn Lạnh | FDUM100VF2 | |||
Tên Dàn Nóng | FDC100VNA | |||
Nguồn Điện | 1 Pha 220-240V, 50Hz/220V,6Hz | |||
Công suất lạnh(Tối thiểu-Tối Đa) | KW | 10(4.0 ~ 11.2) | ||
Công suất sưởi(Tối thiểu-Tối Đa) | KW | 11.2(4.0 ~ 12.5) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm Lạnh/Sưởi | KW | 2.68/3.02 | |
COP | Làm Lạnh/Sưởi | 3.73/3.71 | ||
Dòng điện hoạt động | 220/230/240 | A | 5 | |
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 24 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm Lạnh/Sưởi | Db(A) | 65/65 |
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | 70/70 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh(Cao/Thấp/TB) | Db(A) | 38/36/30 |
Sưởi(Cao/Thấp/TB) | 38/36/30 | |||
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | 48/50 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh(Cao/Thấp/TB) | mᶟ/phút | 28/25/19 |
Sưởi(Cao/Thấp/TB) | mᶟ/phút | 28/25/19 | ||
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | mᶟ/phút | 100/100 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | Tiêu chuẩn:35, Tối đa:100 | ||
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | Cao x Rộng x Sâu | mm | 280x1370x740 |
Dàn nóng | Cao x Rộng x Sâu | mm | 1300x970x370 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 54 | |
Dàn nóng | kg | 105 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | mm | 9.52/15.88 | |
Độ dài đường ống | m | 100 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | 30/15 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -15 ~ 43*ᶟ | |
Sưởi | °C | -20 ~ 20 | ||
Bộ lọc(Tùy chọn) | Bộ lọc :UM-FL3EF | |||
Hộp điều khiển(Tùy chọn) | Có dây:RC-EX1A,RC-E5,RCH-E3/ Không Dây: RCN-KIT3-E |
Reviews
There are no reviews yet.