Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều 18.000Btu ACS/APO-180
Điều hòa giấu trần Sumikura | ACS/APO-180 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 1850 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 8.4 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 2.86 | |
Cột áp | Pa | 10 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 730/600/500 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 46/42/37 | |
Kích thước máy (R x C x D) | mm | 1204x181x510 | |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | mm | 1330x250x605 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 21/25 | |
Dàn nóng | Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 53 |
Kích thước máy (R x C x D) | mm | 880x540x305 | |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | mm | 920x585x335 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 49/51 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
Ống hơi | mm | Ø12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại có dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều 18.000Btu ACS/APO-180
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU – 50.000BTU | Mét | 240,000 | – | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | – | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | – | |
4 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | – | |
5 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | – | |
6 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | – | |
7 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | – | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | – | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | – | |
10 | Attomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | – | |
11 | Attomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | – | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | – | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | – | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | – | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | – | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | – | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | – | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | – | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | – | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | – | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | – | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | – | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
– Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Reviews
There are no reviews yet.