Điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL11 là dòng sản phẩm mới Casper sẽ cung cấp ở thị trường Việt Nam trong năm 2017. Được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy của Casper tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại nhất của một đất nước được mệnh danh là trung tâm sản xuất hàng điện tử, điện lạnh của Châu Á. Sản phẩm tủ đứng Casper cũng giống như các sản phẩm khác được bảo hành 36 tháng đối với toàn bộ máy, thời gian bảo hành lâu dài nhất trong tất cả các hãng.
Điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL11 công suất 48.000Btu, 1 chiều làm lạnh hiệu quả cho diện tích dưới 80m2, phù hợp lắp cho nhà xưởng, phòng tập, biệt thự… Làm lạnh nhanh và sâu là những ưu điểm nổi bật của điểu hòa tủ đứng Casper.
Ngoài ra, Điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL11 còn rất nhiều chức năng nổi bật như:
– Chức năng tự động khởi động: Không cần tới sự điều khiển của con người, điều hòa sẽ tự khởi động lại với chế độ đã cài đặt trước đó sau khi xảy ra sự cố mất điện, hết sức tiện lợi cho người dùng.
– Chức năng Ifeel: Điều khiển được gắn bộ phận cảm biến nhiệt với nhiệt độ cơ thể người từ đó máy sẽ từ đề ra nhiệt độ tối ưu cho người sử dụng.
– iFavor: bạn có thể tùy chỉnh toàn bộ các thông số hoạt động của máy. Nếu có người dùng khác chỉnh sang chế độ khác với chức năng này vẫn có thể chỉnh lại chế độ của riêng mình.
Lựa chọn điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL11 chắc chắn sẽ đáp ứng được những yêu cầu của người sử dụng. Máy hoạt động ổn đinh, đầy đủ chức năng và giá cả phải chăng chính là những gì khách hàng mong muốn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48.000BTU FC-48TL11
Điều hòa tủ đứng Casper | Đơn vị | FC-48TL11 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 45,000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 4,650 | |
Dòng điện định mức | A | 8,1 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 | |
Gas | R410 | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1800 | |
Độ ồn (Min/Max) | dB(A) | 52 | |
Dàn lạnh | Đường kính x Chiều dài quạt | mm | 372*180.3 |
Tốc độ động cơ | rpm | 340/390/440 | |
Dòng điện định mức | A | 1.5 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1800 | |
Kích thước máy | mm | 1910*560*360 | |
Kích thước bao bì | mm | 2020*680*510 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 53 | |
Dàn nóng | Đường kính quạt | mm | 453 |
Tốc độ động cơ | rpm | 830/860/890 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 5800 | |
Kích thước máy | mm | 1255*945*340 | |
Kích thước bao bì | mm | 1300*1085*430 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 98 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 44-65 |
Reviews
There are no reviews yet.