Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU – Model FH100 có công suất cao nhất trong dòng điều hòa của tủ đứng Funiki. Với công suất lớn như vậy sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình để lắp đặt cho những không gian có diện tích khoảng dưới 160m2.
Tính đến thời điểm hiện tại trên thị trường thị trường với máy điều hòa đặt sàn 2 chiều 100.000BTU chỉ duy nhất Funiki có hàng. Trong khi các hàng như Daikin hay LG chỉ có dòng 1 chiều. Đây là lợi thế vượt trội của Funiki so với các hãng có trên thị trường.
Chất lượng máy điều hòa Funiki nói chung và điều hòa cây Funiki 2 chiều FH100 nói riêng được người tiêu dùng rất tin tưởng vào chất lượng, độ bền được khẳng định với thời gian bảo hành chính hãng 30 tháng.
Khi nhắc đến Funiki người ta sẽ biết ngay đó là thương hiệu của tập đoàn Hòa Phát được quảng cáo rất nhiều trên phương tiện công chúng. Với thương hiệu uy tín như vậy thì khó có sản phẩm điều hòa nào của người Việt có thể cạnh tranh được.
Thời gian làm ấm và mát rất nhanh, cánh gió thổi quay đều làm lan tỏa khí ra khắp không gian khiến người sử dụng có thể cảm nhận rõ ràng được tác dụng của máy điều hòa khi thời tiết khắc nghiệt đến.
Ngoài ra chế độ lọc mùi khử khuẩn có khả năng hút hết các mùi ẩm mốc, khói thuốc hay mùi thức ăn bám trong phòng khiến bạn có một môi trường trong lành và sạch sẽ nhất. Đảm bảo một sức khỏa tốt nhất cho con người.
Tuy đây là sản phẩm rất ít khi gặp lỗi để bảo hành nhưng máy vẫn có chức năng tự chuẩn đoán lỗi để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và kỹ thuật nhanh chóng sửa chữa kịp thời.
Là người tiêu dùng thông minh bạn hãy nên lựa chọn và tin dùng sản phẩm của người Việt Nam.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100MCC
Model | FH100 | |
Công suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 96000 |
105000 | ||
KW | 28 | |
30,8 | ||
Sử dụng điện | 1(1) | |
Thông số điện(W) | Hiệu điện thế | 220 -240(380) |
Cường độ dòng | 18 | |
17,7 | ||
Công suất | 10160 | |
10080 | ||
Kích thước thực của máy(mm) | Cao | 1854(975) |
Rộng | 1200(1470) | |
Sâu | 380(854) | |
Kích thước cả bao bì(mm) | Cao | 1960(1110) |
Rộng | 1300(1520) | |
Sâu | 452(1000) | |
Trọng lượng không bao bì(Kg) | 120(1000) | |
Trọng lượng tịnh có bao bì(Kg) | 135(223) | |
Đường kính ống dẫn(mm) | Ống đi | 9.52*2 |
Ống về | 19.05*2 |
Reviews
There are no reviews yet.