Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 50.000BTU – model /CL-A thương hiệu chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản, được sản xuất, lắp ráp chính hãng tại Malaysia. Thời gian bảo hành của máy 24 tháng chắc chắn sẽ khiến khách hàng luôn yên tâm sử dụng sản phẩm.
Máy điều hòa cây Sumikura /CL-A công suất 50.000BTU lắp đặt cho những nơi có diện tích dưới 80m2, đây là model được các nhà hàng sang trọng, khách sạn hay văn phòng hội nghị lựa chọn rất nhiều. Sản phẩm được sử dụng dòng điện 3 pha, điện áp 380-415V.
Điều hòa đặt sàn Sumikura với những tính năng ưu việt:
Chế độ Auto Restart: là chế độ tự khởi động lại trong trường hợp khi đang chạy máy nhưng bị mất điện hoặc điện bị sập thì các thiết bị sẽ tự vận hành lại ngay khi có điện ở chế độ ban đầu đang sử dụng. Điều này rất có ích cho các trường hợp vào ban đêm khi ngủ người sử dụng sẽ không phải tỉnh dậy để bật thiết bị.
Máy vận hành êm ái: Với độ ồn ở dàn lạnh là 52/44 (cao/thấp)dB(A) và độ ồn dàn nóng 61dB(A) để thấy rằng máy hoạt động nhẹ nhàng, cánh quạt của dàn nóng được thiết kế theo hình cánh chim nên khi hoạt động sẽ giảm lực ma sát với không khí giúp máy chạy êm ái hơn, độ ồn thấp và tạo nên một không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
Làm lạnh nhanh và ấm đều: với quy trình cửa hồi gió đi từ dưới đẩy luống gió lên cửa trên của tủ đứng cùng hướng gió có thể điều chỉnh sang trái, sang phải sẽ giúp cho không khí vào mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá của bạn trở nên đơn giản và không phải lo ngại.
Với dòng máy điều hòa tủ đứng 2 chiều công suất 50.000BTU thì ngoài Daikin ra chỉ có Funiki FH50 và Sumikura APF/APO-H500 là sản phẩm bán tốt nhất.
Chọn mua máy điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO– H500/CL-A sẽ khiến bạn không phải lo lắng với bất cứ thời tiết khắc nghiệt nào.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 50.000BTU APF/APO-H500/CL-A
Thông số điều hòa Sumikura tủ đứng | APF/APO-H500/CL-A | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 50000/51000 | |
HP | 5,5 | ||
Điện nguồn | 380-415V-/3P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) | W | 5320/5250 | |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) | A | 10.2/9.6 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) | W/W | 2.74/2.9 | |
Khử ẩm | L/h | 5 | |
Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1700 | |
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 52/44 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 540x1750x360 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 610x1890x430 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 59/68 | |
Độ ồn | dB(A) | 61 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 930x1080x330 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1050x1150x500 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 89/99 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 19,1 | |
Chiều dài đường ống tối đa | mm | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 6 | |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Reviews
There are no reviews yet.